/d̪a-ɗəʊʔ/
1. (t.) | kín, khuất = secret, être caché. |
- dep dandep d@P dQ@P trốn kín = s’enfuir pour se cacher.
- pieh dandep p`@H dQ@P cất kỹ = ranger soigneusement.
- dandep kawek dQ@P kw@K kín đáo = masqué, caché.
- hâ nao padandep di mata kau h;% _n< F%dQ@P d} mt% k~@ mi đi cho khuất mắt ta = ôte-toi de ma vue.
2. (t.) | vắng = absent; |
- nao dandep _n< dQ@P đi vắng = être absent.
- dandep mbaok dQ@P _O<K vắng mặt = absent.
3. (t.) | dandep jhak dQ@P JK [Bkt.] nham hiểm, sâu độc. |
- tian dandep jhak ra gleng mata mboh di baoh mata (AGA) t`N dQ@P JK r% g*$ _OH d} _b<H mt% lòng nham hiểm sẽ lộ trên mắt cho người ta thấy.