dang d/ [Cam M]

 /d̪a:ŋ/

1. (t.) gù = voûté, courbe. 
  • araong dang a_r” d/ lưng gù = dos voûté.
2. (t.) [Bkt.] dây dang (một loại dây leo).
  • haraik dang h=rK d/ dây dang.
3. (d.) dang duei d/ d&] phong đòn gánh, uốn ván, kinh phong, động kinh = tétanos.
« Back to Glossary Index

Wak Kommen