danraok d_\n+K [Bkt.]

/d̪a-nrɔ:˨˩ʔ/

1. (d.) rau chua.
  • huak saong danraok masam h&K _s” d_\n<K ms’ ăm cơm với rau chua.

 

2. (d.) giá.
  • huic aia danraok hatuk ka sap hu jangaih h&{C a`% d_\n<K ht~K k% xP h~% j=zH uống nước luộc giá để cho giọng nói được trong.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen