/d̪ɔŋ/
1. (đg.) | giúp = aider. to help. |
- daong yang _d” y/ giúp đám.
- gaok samgraing thau daong gep _g<K s’=\g/ E~@ _d” g@P gặp hoạn nạn biết giúp nhau.
- thau anit ranam daong pajup gep E~@ an{ rq’ _d” pj~P g@P biết thương yêu giúp đỡ lẫn nhau.
2. (đg.) | cứu = secourir. to assist, rescue. |
- daong aek _d” a@K cứu đói.
- daong aek pak anak mata _d” a@K pK aqK mt% cứu đói trước mắt.
- marai daong nagar m=r _d” ngR trở về cứu nước.
- daong paklah _d” F%k*H giải cứu.
- daong paklah jabuel di tangin khamang _d” F%k*H jb&@L d} tz{N AM/ giải cứu binh sĩ trong tay kẻ thù.
« Back to Glossary Index