1. dập, giập, bầm, trái cây bị bầm dập
(đg. t.) \b# brem bruise, crushed. |
- trái bị dập _b<H \b# baoh brem.
fruit is crushed.
2. dập, đập, dập một vật cứng cho nó vỡ, nát, nhừ hoặc mềm ra
(đg.) jN jan to bury. |
- dập thịt khô jN r_l<| E~% jan ralaow thu.
to bury dried meat.
« Back to Glossary Index