đập (đánh) | | bang

1.  đập, đánh đập, đập nhau, vả; gõ, đập mạnh.

(đg.)   _p<H paoh 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /pɔh/

  bang, hit; beat each other; bang or knock.

 

2.  đập, đập cho vỡ ra

(đg.)   jN jan 
  /ʤʌn˨˩/

bang, smash to shatter.

 

3.  đập, đập cho rã, cho rớt vật gì đó ra ngoài

(đg.)   t_t<H tataoh 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /ta-tɔh/

bang, smash and shake to drop something out.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen