darak drK [Cam M]

/d̪a-ra:˨˩ʔ/

1. (d.) chợ = marché.
  • nao darak _n< drK đi chợ.
  • pablei pak darak F%b*] pK drK bán ngoài chợ.

 

2. (d.) [Bkt.] cửa biển.
  • lamân tel takai darak, rayak paoh klak gem Sah Pakei (ASP) lmN t@L t=k drK, ryK _p<H k*K g# xH pk] voi đến bãi biển, sóng vỗ ngập chìm Sah Pakei.
  • _____
    Synonyms:   craok

 

3. (đg.) xoạc cẳng, giang ra = écarter, écarter les jambes.
  • darak takai drK t=k giang chân ra = écarter les jambes.
  • sa darak ma-ik s% drK mi{K một khoản nhỏ = petit espace.
  • daok darak _d<K drK ngồi chàng háng = être assis les jambes écartées.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen