/d̪a-ro:/
(đg.) | dự định = projeter de. to plan. |
- harei ni yut daro nao tao? hr] n} y~T d_r% _n< _t<? hôm nay bạn dự định đi đâu?
- gruk nan njep daro dahlau \g~K nN W@P d_r% dh*~@ việc đó phải dự định trước.
/d̪a-ro:/
(đg.) | dự định = projeter de. to plan. |