/d̪a-rʊoɪ/
1. (d.) | gai = épine. |
- harom daruai h_r’ d=r& bụi gai = fourré d’épine.
- daruai klep d=r& k*@P gai đâm = l’épine pique.
2. (t.) | thưa, thưa thớt = épars, clairsemé. |
- daruai manuis di darak d=r& mn&{X d} drK thưa vắng ít người tại chợ = il y a peu de monde au marché.