đặt | | to name; order; put

1.  đặt, cho tên, đặt tên

1.1 (đg.)   pH pah 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /pah/

to name.
  • đặt tên pH aZN pah angan.
    to name, give a name.
1.2 (đg.)   tH tah 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /tah/

 
  • đặt tên tH aZN tah angan.
    to name, give a name.

 

2.  đặt, đặt trước, đặt cọc

(đg.)   F%=cK pacaik 
  /pa-cɛʔ/

to book, order.
  • đặt cơm F%=cK ls] pacaik lasei.
    order rice.
  • đặt trước F%=cK dh*~| pacaik dahluw.
    to book; reserve.

 

3.  đặt, để, cắm

(đg.)   b~H buh 
  /buh˨˩/

to put.
  • đặt chông b~H c_r” buh caraong.
    put the wooden stake.
  • đặt bẫy b~H =gY buh gaiy.
    set traps, trapping.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen