1. đặt, cho tên, đặt tên
1.1 (đg.) pH pah Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode. /pah/to name. |
- đặt tên pH aZN pah angan.
to name, give a name.
1.2 (đg.) tH tah Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode. /tah/ |
- đặt tên tH aZN tah angan.
to name, give a name.
2. đặt, đặt trước, đặt cọc
(đg.) F%=cK pacaik to book, order. |
- đặt cơm F%=cK ls] pacaik lasei.
order rice. - đặt trước F%=cK dh*~| pacaik dahluw.
to book; reserve.
3. đặt, để, cắm
(đg.) b~H buh to put. |
- đặt chông b~H c_r” buh caraong.
put the wooden stake. - đặt bẫy b~H =gY buh gaiy.
set traps, trapping.
« Back to Glossary Index