đậu | | bean, perch, park, pass

đỗ

I.
1.  đậu, đỗ đậu trên cao

(đg.)   Q# ndem 
  /ɗʌm/

to perch.
  • chim đậu trên cành c`[ Q# d} DN ciim ndem di dhan.
    birds are perching on a branch.

 

2.  đậu, đỗ dưới nước hoặc trên cạn

(đg.)   dn/ danâng 
  /d̪a-nøŋ˨˩/

to park.
  • tàu thuyền đậu trong bến a_h<K g=l dn/ d} t_p`@N ahaok galai danâng di tapién.
    boats park in the wharf.
  • tìm nơi đậu xe d&H lb{K dn r_d@H duah labik danâng radéh.
    find a place to park the car.

 

 

II.  đậu, đỗ, vượt qua

(đg.)   tp% tapa 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /ta-pa:/

pass.
  • thi đậu, thi đỗ, vượt qua kỳ thi kcH tp% kacah tapa.
    passed the exam.

 

 

III.  cây đậu, đỗ, hạt đậu, hạt đỗ

(d.)   rtK ratak 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /ra-ta:ʔ/

bean.
  • hạt đậu asR rtK asar ratak.
    the beans.
  • đậu đen rtK j~K ratak juk.
    black bean.
  • đậu đỏ, đậu tây rtK _BU ratak bhong.
    red bean, kidney bean.
  • đậu đũa rtK =g d&@H ratak gai dueh.
    string bean, asparagus beans, yardlong bean.
  • đậu huyết rtK _j” ratak jaong.
    red mung bean, adzuki bean.
  • đậu nành rtK _OU ratak mbong.
    soy bean.
  • đậu phụng, đậu phộng rtK _l<| ratak laow.
    peanut.
  • đậu sừng rtK t_k^ ratak také.
    horn bean.
  • đậu xanh rtK =aH tk~H ratak aih takuh.
    green bean, mung bean.

 

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen