đâu | | where

1. (t.)   hpK hapak 
  /ha-paʔ/

where.
  • đi đâu? _n< hpK? nao hapak?
    go where?
  • ở đâu cũng tốt cả thôi _d<K hpK lj/ s`’ ab{H m} daok hapak lajang siam abih mi.
    anywhere is fine.

 

2. (t.)   F% pa 
  /pa:/

where.
  • đi đâu? _n< F%? nao pa?
    go where?
  • đâu thấy đâu F% _OH o% pa mboh o.
    don’t see it; where not see.

 

3. (t.)   hl] halei 
  /ha-leɪ/

where.
  • đi đâu? _n< hl]? nao halei?
    go where?
  • đi tới đâu? _n< t@L hl]? nao tel halei?
    where to go?
  • bạn đi đâu thì tôi cũng đi theo đó y~T _n< hl] \d] lj/ _n< t&] l] yut nao halei drei lajang nao tuei lei.
    wherever you go, I follow there.
  • ở đâu cũng tốt cả thôi _d<K pK hl] lj/ s`’ ab{H Q] daok pak halei lajang siam abih ndei.
    anywhere is fine.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen