dawi-dawel dw}-dw@L [Bkt.]

/d̪a-wi:˨˩ – d̪a-wʌl˨˩/

(t.) luẩn quẩn, loạng choạng.
  • akaok nyu daok dawi-dawel ka hagait oh thau a_k<K v~% _d<K dw}-dw@L k% h=gT oH E~@ đầu óc hắn còn nghĩ luẩn quẩn chuyện gì không hiểu.
  • takai dawi-dawel, asaih nao o truh t=k dw}-dw@L, a=sH _n< o% \t~H chân loạng choạng, ngựa bước đi không nổi.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen