(d.) hw] hawei rattan. |
- mây nước hw] a`% hawei aia.
water rattan. - mây đỏ hw] mr`H hawei mariah.
red rattan. - mây trắng hw] rn~| hawei ranuw.
white rattan. - mây dẻo hw] rl{N hawei ralin.
a species of rattan. - mây chát hw] f{K hawei phik.
a species of rattan.
« Back to Glossary Index