dây mây | | rattan

(d.)   hw] hawei 
  /ha-weɪ/

rattan.
  • mây nước hw] a`% hawei aia.
    water rattan.
  • mây đỏ hw] mr`H hawei mariah.
    red rattan.
  • mây trắng hw] rn~| hawei ranuw.
    white rattan.
  • mây dẻo hw] rl{N hawei ralin.
    a species of rattan.
  • mây chát hw] f{K hawei phik.
    a species of rattan.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen