dayep dy@P [Cam M]

/d̪a-jəʊ˨˩ʔ/

1. (d.) đầu hôm = début de la nuit. 
  • brok dayep _\bK dy@P đầu hôm = crépuscule.
  • kanam dayep kn’ dy@P tối trời = nuit sans lune.
  • hahlau dayep hh*~@ dy@P chạng vạng = début de la nuit.
  • ndih dayep Q{H dy@P ngủ sớm = se coucher tôt.

 

2. (d.) một loại lễ Rija (múa vào đầu hôm) = fête de Rija pendant la nuit.
  • ngap dayep ZP dy@P làm Rija ban đêm = fête de Rija pendant la nuit.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen