đặt lên trên, gác lên
(đg.) _\cU crong put on, lay on. |
- để lên sàn _\cU d} _z<K c_\nU crong di ngaok canrong.
put on the high floor. - để chân lên bàn _\cU t=k d} pbN crong takai di paban.
laying legs on the table.
« Back to Glossary Index
đặt lên trên, gác lên
(đg.) _\cU crong put on, lay on. |
« Back to Glossary Index