để | | let for; put; parole

1.  để, cho, dành cho

(đg.)   p`@H pieh 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /piəh/

to keep, let for.
  • để đấy (dành cho dùng sau) p`@H tnN pieh tanan.
    let there; keep there.
  • bút để viết chữ O~T p`@H wK aAR mbut pieh wak akhar.
    pen is for writing.   

2.  để, đặt

(đg.)   =cK caik 
  /cɛʔ/

to put.
  • để ở đấy (rồi làm gì làm) =cK tnN caik tanan.
    put there.
  • để vở lên bàn =cK tp~K t_gK pbN caik tapuk tagok paban.
    put the notebook on the table.

3.  để cho tự do, thả

(đg.)   =l& luai 
  /lʊoɪ/

let for freedom, parole.
  • để cho hắn đi (thả đi) =l& k% v~% _n< luai ka nyu nao.
    let him go.
  • để đấy (không đụng tới) =l& tnN luai tanan.
    leave it there.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen