1. để, cho, dành cho
(đg.) p`@H pieh Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode. /piəh/to keep, let for. |
- để đấy (dành cho dùng sau) p`@H tnN pieh tanan.
let there; keep there. - bút để viết chữ O~T p`@H wK aAR mbut pieh wak akhar.
pen is for writing.
2. để, đặt
(đg.) =cK caik to put. |
- để ở đấy (rồi làm gì làm) =cK tnN caik tanan.
put there. - để vở lên bàn =cK tp~K t_gK pbN caik tapuk tagok paban.
put the notebook on the table.
3. để cho tự do, thả
(đg.) =l& luai let for freedom, parole. |
- để cho hắn đi (thả đi) =l& k% v~% _n< luai ka nyu nao.
let him go. - để đấy (không đụng tới) =l& tnN luai tanan.
leave it there.
« Back to Glossary Index