đến bây giờ | | until now

đến giờ này, đến hiện tại, đến hiện nay

(t.)   bn} bani [A,323] 
  /ba˨˩-ni:˨˩/ 

until now, here and now; the current; existing.
  • đến bây giờ rồi mà vẫn chưa thấy đến bn} pj^ _b*<H o% _OH =m bani paje blaoh o mboh mai.
    up to now, but still have not seen him coming.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen