den d@N [Cam M]

/d̪ʌn/

1. (đg.) hành hạ = maltraiter, faire du mal.
  • den duh d@N d~H hành hạ = maltraiter, faire du mal.
  • hagait den duh nyu yau nan? h=gT d@N d~H v~% y~@ nN? tại sao hành hạ nó như thế?
  • _____
    Synonyms:    mapaoh, matakataong
2. (đg.) phơi nắng = exposer au soleil. 
  • den papan di pandiak ka matai rah d@N ppN d} pQ`K k% m=t rH phơi ván ngoài nắng cho chết rệp = exposer la planche au soleil pour faire mourir les punaises.

_____
Synonyms:   bambu

« Back to Glossary Index

Wak Kommen