/d̪ʌŋ/
1. (đg.) | đứng = se tenir debout. stand. |
- deng cang d$ c/ đứng chờ = attendre.
- deng cheng d$ S$ đứng sững = se tenir droit.
- deng tagok d$ t_gK đứng dậy; nổi dậy = se lever, se soulever.
- aia mata deng a`% mt% d$ nước mắt lưng tròng.
- deng aia mata d$ a`% mt% ứa nước mắt.
- deng angan mathraiy jién d$ aZN m=\EY _j`@N đứng tên vay tiền.
2. (đg.) | trong khi đợi, đợi đến khi = attendre. while waiting, wait until |
- deng saong d$ _s” trong khi chờ đợi = en attendant que.
- deng nyu mai, drei ngap dahlau waik d$ v~% =m, \d] ZP dh*~@ =wK trong khi đợi hắn đến thì mình làm trước đi.
« Back to Glossary Index