đeo | | wear

1.  đeo, đeo trên tay, chân, cổ; thòng vào.

(đg.)   c~K cuk 
  /cu:ʔ/

to wear (on hands, legs, neck).
  • đeo bông tai c~K \b&] tZ} cuk bruei tangi.
    wear earrings.
  • đeo dây chuyền vàng c~K tl] mH cuk talei mâh.
    wear a gold chain; wear a gold necklace.

 

2.  đeo, đeo đội trên đầu, mang trên mặt

(đg.)   t&K tuak 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /tʊaʔ/

to wear (on face and head). 
  • đeo kính t&K crm{N tuak caramin.
    wear glasses.
  • đeo nón, đội nón, đội mũ t&K Q&@N (t&K tr_m%) tuak nduen (tuak taramo).
    wear hat.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen