1. đeo, đeo trên tay, chân, cổ; thòng vào.
(đg.) c~K cuk to wear (on hands, legs, neck). |
- đeo bông tai c~K \b&] tZ} cuk bruei tangi.
wear earrings.
- đeo dây chuyền vàng c~K tl] mH cuk talei mâh.
wear a gold chain; wear a gold necklace.
2. đeo, đeo đội trên đầu, mang trên mặt
(đg.) t&K tuak Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode. /tʊaʔ/to wear (on face and head). |
- đeo kính t&K crm{N tuak caramin.
wear glasses.
- đeo nón, đội nón, đội mũ t&K Q&@N (t&K tr_m%) tuak nduen (tuak taramo).
wear hat.
« Back to Glossary Index