/d̪ʱa:n/
1. (d.) | nhánh = branche. branch. |
- dhan kayau DN ky~@ nhánh cây = branche d’arbre.
- ciim ndem di dhan klau pluh, ciim nao masuh klak dhan majua (cd.) c`[ Q# d} DN k*~@ p*~H, c`[ _n< ms~H k*K DN mj&% băm con chim đậu trên cành, chim đi chiến đấu bỏ cành đìu hiu.
2. (d.) | dhan wan DN wN [Bkt.] cành nhánh. branches. |
- cak dhan rak wan (tng.) cK DN rK wN đâm cành tẻ nhánh.