/d̪ʱar-mɯʔ/
1. (d.) | công lao. |
- dharmâk inâ amâ DRmK in% am% công lao cha mẹ.
2. (d.) | cây thốt nốt. borassus (Palmyra palm). |
« Back to Glossary Index
/d̪ʱar-mɯʔ/
1. (d.) | công lao. |
2. (d.) | cây thốt nốt. borassus (Palmyra palm). |
« Back to Glossary Index