đi | | go

(đg.)   _n< nao 
  /naʊ/

to go.
  • đi bộ _n< t=k nao takai.
    walk.
  • đi đâu? (mục đích đi để làm gì) _n< h_t<? nao hatao?
    go where? (go for what purpose).
  • đi làm _n< ZP nao ngap.
    go to work.
  • đi học _n< bC nao bac.
    go to school.
  • đi đâu? (chỉ nói về nơi chốn) _n< hl]? nao halei?
    go where? (just ask about place).
  • đi Phan Rang _n< p\n/ nao Panrang.
    go to Panrang.
  • đi và đến; đến và đi; đi lại _n< =m nao mai.
    (idiom.) to come and go; there and back again; go and back; exchange.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen