(đg.) _n< nao to go. |
- đi bộ _n< t=k nao takai.
walk.
- đi đâu? (mục đích đi để làm gì) _n< h_t<? nao hatao?
go where? (go for what purpose). - đi làm _n< ZP nao ngap.
go to work. - đi học _n< bC nao bac.
go to school.
- đi đâu? (chỉ nói về nơi chốn) _n< hl]? nao halei?
go where? (just ask about place). - đi Phan Rang _n< p\n/ nao Panrang.
go to Panrang.
- đi và đến; đến và đi; đi lại _n< =m nao mai.
(idiom.) to come and go; there and back again; go and back; exchange.
« Back to Glossary Index