đi nào
1. (tr.) =mK maik please; come on. |
- thôi đi mà; thôi đi nào =l& =mK luai maik.
please stop it. - thôi đi mà; thôi đi nào =j& =mK juai maik.
please stop it; please don’t. - làm đi; làm đi nào ZP =mK (ZP _n< =mK) ngap maik (ngap nao maik).
please do it; come on. - thôi đi, đừng nói nữa =l& =mK, =j& _Q’ w@K =j& luai maik, juai ndom wek juai.
stop it, and please don’t talk anymore. - cầm đi _E<| =mK thaow maik.
take that.
2. (tr.) =bK baik please; come on. |
(sử dụng như từ “maik” ở trên pQR y~@ ,=mK, d} t_z<K pandar yau “maik” di tangaok.
use like the word ‘maik’ above.)
« Back to Glossary Index