địa | | land

(d.)   tnH tanâh 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /ta-nøh/

land.
  • thánh địa tnH y/ tanâh yang.
    holy land; sanctuary.
  • địa chủ _F@ tnH po tanâh.
    landlord; landowner.
  • thần địa y/ tnH yang tanâh.
    God of the land.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen