dịch bệnh | | epidemic

(t. d.)   j{T jit  
  /ʥit˨˩/

epidemic.
  • bị dịch bệnh j{T mK jit mâk.
    diseased; have cholera.
  • bị dịch quật ngã j{T p_b<H jit pabaoh.
    knock down by epidemic.
  • bị bệnh dịch hạch j{T _t<Y mK jit taoy mâk.
    bubonic plague.
  • mùa dịch bệnh Wuhan hay còn được gọi với tên là virus Wuhan đã và đang gây ra thảm họa và hoạn nạn cho toàn cầu kbR j{T w~hN h_d<K e| lC aZN w{r~X w~hN nN v~% _d<K F%_O*” tb`K mrkK _s” jn@H d} \g@P d~Ny% kabar jit wuhan hadaok éw lac angan wirus wuhan nan nyu daok pamblaong tabiak marakak saong janeh di grep dunya.
    the time of Wuhan epidemic which is also known as Wuhan-virus, has been causing global disasters and tribulation.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen