/d̪i-d̪in/
(cv.) didan d{dN
1. (t.) | nhiều, số đông; suốt. |
- didin-didan d{d{N-d{dN hằng hà sa số.
- didin asur saong ciim grep drei (DWM) d{d{N as~R _s” c`[ \g@P pl] tất cả thú rừng, chim muông.
2. (d.) | didin tagirat d{d{N tg{rT [Bkt.] giờ xấu, không hợp (IPT). |
« Back to Glossary Index