điểm | | point, mark

1. (đg.)   t~T tut 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /tut/

to mark, to point.
  • điểm vào một điểm; đánh dấu vào một điểm t~T j`$ s% tn~T tut jieng sa tanut.
    marking a mark.
  • điểm vào những điểm đã được đánh dấu t~T tm% _d’ tn~T h~% =kN _b*<H tut tamâ dom tanut hu kain blaoh.
    pointing at the points already marked.

 

2. (d.)   tn~T tanut 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /ta-nut/

point, mark.
  • điểm vào một điểm; đánh dấu vào một điểm t~T j`$ s% tn~T tut jieng sa tanut.
    marking a mark.
  • điểm vào những điểm đã được đánh dấu t~T tm% _d’ tn~T h~% =kN _b*<H tut tamâ dom tanut hu kain blaoh.
    pointing at the points already marked.
  • mười điểm s% p*~H tn~T sa pluh tanut.
    ten points; ten marks.
  • đạt điểm mười h~% tn~T s% p*~H hu tanut sa pluh.
    scored ten marks.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen