dién _d`@N [Cam M]

 /d̪ie̞:n/

1. (d.) nến = cierge, bougie. 
  • pagem dién pg# _d`@N gắn nến = coller la bougie en la pressant avec le pouce.
  • sa tapeng dién s% tp$ _d`@N một cây nến = une bougie.

2. (đg.) băng bó = bander, panser.
  • dién takai _d`@N t=k băng chân = bander le pied.
« Back to Glossary Index

Wak Kommen