điêu khắc | | carve

1. (đg.)   _p<H paoh 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /pɔh/ 

carve, to sculpt (statue); sculpture.
  • điêu khắc lên bia đá _p<H d} hyP paoh di hayap.
    carve on stone stele.

 

2. (đg.)   F%b&K pabuak [A,305] 
  /pa-bʊa˨˩ʔ/ 

carve, to sculpt (statue); sculpture.
  • thợ điêu khắc r%F%b&K rapabuak.
    carvers; sculptor.
  • tác phẩm điêu khắc anAN F%b&K anakhan pabuak.
    sculptures.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen