I. diều, một loại đồ chơi hoặc một loại khí cụ có thể bay được (các luồng không khí ở trên và dưới góp phần làm diều bay lên)
(d.) kl/ kalang paper-kite. |
- đi chơi thả diều _n< F%p@R kl/ nao paper kalang .
go to play paper-kite flying.
II. diều, con diều, chim ó.
(d.) kl/ kalang kite. |
- diều bắt gà kl/ pH mn~K kalang pah manuk.
tite catchs chicken.
« Back to Glossary Index