diều | | kite

I.  diều, một loại đồ chơi hoặc một loại khí cụ có thể bay được (các luồng không khí ở trên và dưới góp phần làm diều bay lên)

(d.)   kl/ kalang 
  /ka-la:ŋ/

paper-kite.
  • đi chơi thả diều _n< F%p@R kl/ nao paper kalang .
    go to play paper-kite flying.

 

II.  diều, con diều, chim ó.

(d.)   kl/ kalang 
  /ka-la:ŋ/

kite.
  • diều bắt gà kl/ pH mn~K kalang pah manuk.
    tite catchs chicken.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen