điều | | section

1. (d.)   kB% kabha [A,60] 
  /ka-bʱa:˨˩/

section; thing; article.
  • điều ác kB% r~m@K kabha rumek.
    evil things.
  • những điều chính (cần biết) _d’’ kB% hjT dom kabha hajat.
    the main things (need to know).

 

2. (d.)   dqK danak 
  /d̪a-na˨˩ʔ/

section; thing; article.
  • điều một và hai trong bản điều lệ dqK d&% _s”” k*~@ dl’ hrK kD% adT danak dua saong klau dalam harak kadha adat.
    sections one and two in the charter.

 

3. (d.)   mn/ manâng 
  /

section; thing; article.
  • học để cho biết mọi điều bC k% E~@ ab{H mn/ bac ka thau abih manâng.
    learn to know everything.
  • học cho hết mọi điều hay bC F% ab{H mn/ s`’ bac paabih manâng siam.
    learn all the good things.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen