1. (d.) kB% kabha [A,60] section; thing; article. |
- điều ác kB% r~m@K kabha rumek.
evil things. - những điều chính (cần biết) _d’’ kB% hjT dom kabha hajat.
the main things (need to know).
2. (d.) dqK danak section; thing; article. |
- điều một và hai trong bản điều lệ dqK d&% _s”” k*~@ dl’ hrK kD% adT danak dua saong klau dalam harak kadha adat.
sections one and two in the charter.
3. (d.) mn/ manâng section; thing; article. |
- học để cho biết mọi điều bC k% E~@ ab{H mn/ bac ka thau abih manâng.
learn to know everything. - học cho hết mọi điều hay bC F% ab{H mn/ s`’ bac paabih manâng siam.
learn all the good things.
« Back to Glossary Index