I. định, định muốn làm một việc gì đó
1. (đg.) d_r% daro [Cam M] to plan, intention, |
- định tháng tới đi Sài Gòn d_r% blN t@L _n< =b_g<R daro balan tal nao Baigaor.
plan to go to Saigon next month.
2. (đg.) k`$ kieng [A,79] Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode. /to plan; want to. |
- tôi định đi chơi đâu đó trong tháng này dh*K k`$ _n< mi{N s% lb{K hl] nN dl’ blN n} dahlak kieng nao main sa labik halei nan dalam balan ni.
I plan to go to somewhere in this month.
II. định, duyệt định, cho (ngày, tháng…)
(đg.) \b] brei to date; give a time; set a date. |
- định ngày định tháng cho việc tổ chức đám cưới \b] blN hr] k% O$ mv~’ lAH cg% brei balan harei ka mbeng manyum lakhah caga.
set a date for the wedding.
« Back to Glossary Index