đờ | | ashamed

(t.)   \g^ gre 
  /ɡ͡ɣrə:˨˩/

humiliated, ashamed, shamefaced.
  • đờ mặt, mặt đờ (bị quê, bị bẽ mặt) \g^ _O<K gre mbaok.
    shamefaced; humiliated.
  • hắn bị người ta làm cho đờ mặt (bị làm bẽ mặt; bị làm nhục) v~% W@P ur/ ZP k% \g^ _O<K nyu njep urang ngap ka gre mbaok.
    he was disgraced by some people.

 

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen