(t.) \g^ gre humiliated, ashamed, shamefaced. |
- đờ mặt, mặt đờ (bị quê, bị bẽ mặt) \g^ _O<K gre mbaok.
shamefaced; humiliated. - hắn bị người ta làm cho đờ mặt (bị làm bẽ mặt; bị làm nhục) v~% W@P ur/ ZP k% \g^ _O<K nyu njep urang ngap ka gre mbaok.
he was disgraced by some people.
« Back to Glossary Index