đồ, đồ vật | | things

(d.)   ky% kaya 
  /ka-ja:/

thing, objects, goods.
  • đồ ăn ky% O$ kaya mbeng.
    food.
  • đồ dùng ky% az&] kaya anguei.
    utensil, belongings.
  • đồ đạc ky% pkR kaya pakar.
    things and goods.
  • đồ quý ky% b\n{K kaya banrik.
    precious things.
      
  • đồ đặc biệt ky% kr] \c{H kaya karei crih.
    special stuff, special things.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen