1. đổ, đổ vào, rót vào
(đg.) t~H tuh Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode. /tuh/to pour in, spill. |
- đổ nước vào chai t~H a`% tm% k_l<K tuh aia tamâ kalaok.
pour water into the bottle.
2. đổ, đổ ra, rỉ ra (nhỏ giọt)
(đg.) _h<K haok pour out, dropped out. |
- nước đổ a`% _h<K aia haok.
water poured out; water spilled out. - đổ nước mắt (rơi lệ) _h<K a`% mt% haok aia mata.
shed tears.
3. đổ, đổ bỏ, đổ xả ra
(đg.) EC thac Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode. /thaɪʔ/to dump, empty out. |
- đổ nước ra EC a`% tb`K thac aia tabiak.
pour water out of sth. - đổ rác EC hr@K thac harek.
dump the trash.
« Back to Glossary Index