đơ | | stiff

(t.)   g/ gang 
  /ɡ͡ɣa:ŋ˨˩/

stiff.
  • đơ chân, chân bị đơ g/ t=k gang takai.
    have stiff legs (cause of so tired).
  • đơ tay, tay bị đơ g/ tz{N gang tangin.
    have stiff hands (cause of so tired).
  • mệt mỏi đơ tay đơ chân lgH-l=g& g/ tz{N g/ t=k lagah-laguai gang tangin gang takei.
    too tired so limbs stiffened.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen