đoạn, khoảng | | part

(phần)

1. (d.)   a=wT await 
  /a-wɛ:t/

part; section.
  • đoạn cây a=wT =g await gai.
    piece of stick.        
  • đoạn thẳng a=wT tpK await tapak.
    straight stick; a straight line.

 

2. (d.)   awN awan 
  /a-wa:n/

part, section.
  • một đoạn (của bản văn) nói về thần thoại s% awN _Q’ k% dmn;Y sa awan ndom ka damanây.
    a paragraph about myths.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen