đôi (cặp) | | couple

1.  cặp đôi bình thường và chung chung

(d.)   ay@~ ayau 
  /a-jau/

a pair of, couple.
  • đôi trâu ay@~ kb| ayau kabaw.
    a pair of buffaloes.

 

2.  cặp đôi giống nhau như hai giọt nước, hoặc chỉ có nét ngược.

(đg.)   _s” saong 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /sɔŋ/

a pair of, couple (look same like mirroring).
  • một đôi dép s% _s” kl{K j&K sa saong kalik juak.
    a pair of sandals.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen