1.
(đg.) Q&% ndua to carry on head. |
- đội nước Q&% a`% ndua aia.
carry jar of water on head.
2.
(đg.) ikK ikak to wear on head. |
- đội khăn ikK a_k<K ikak akaok.
wear turban.
3. đội, che
(đg.) m_a> maaom to wear to cover (wear a shawl for example). |
- đội khăn choàng đầu m_a> _x`P maaom siap.
wear a head scarf. - đội nón m_a> Q&@N maaom nduen.
wear the hat.
« Back to Glossary Index