đông | | east; many, much

I.  phía đông, hướng đông, đằng đông

1. (d.)   p~R pur 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /pur/

East.
  • chính đông \k;H p~R krâh pur.
    right east.
  • đông bắc exN ésan.
    northeast. 
  • đông nam a\g{H agrih.
    southeast.
  • đông tây p~R =p pur pai.
    east and west.     
  • Đông Nam Á a\g{H ax`% Agrih Asia.
    Southeast Asia.

 

2. (d.)   gH a`% hr] t_gK gah aia harei tagok 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /ɡ͡ɣah˨˩ – ia – ha-reɪ – ta-ɡ͡ɣo:˨˩ʔ/

 

 

 

II-1.  đông, nhiều (có thể đếm được)

(t.)   r_l% ralo 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /ra-lo:/

many, much.
  • đông người r_l% ur/ ralo urang.
    many people; crowded.
  • đông lắm r_l% _l% ralo lo.
    so many; so much.
  • thật đông lắm b`K r_l% _l% biak ralo lo.
    very very much.
  • rất đông lắm luôn b`K r_l% _l% mO$ biak ralo lo mambeng.
    very very much.

 

II-2.  đông, quá nhiều, đông đúc, trùng trùng điệp điệp (không thể đếm được)

(t.)   rx%-rx% rasa-rasa 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /ra-sa: – ra-sa:/

untold, uncountable; dense.         

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen