/d̪rah/
1. (t.) | mau, nhanh = vite. fast. |
- nao drah _n< \dH đi nhanh = aller vite.
- praong drah _\p” \dH lớn nhanh.
- drah praong \dH _\p” mau lớn.
- _____
Synonyms: samar
(cv.) jrah \jH [Cam M] [A,158]
2. (đg.) | sạt lở = dégrader. |
- hajan drah daning haluk hjN \dH dn{U hl~K mưa sạt vách đất = la pluie dégrade les murs en torchis.
3. (đg.) | liếp = sommier en tiges de bambou. |
- drah canâng \dH cn/ liếp giường.
4. (đg.) | dẹp bỏ = rejeter, éliminer. |
- drah gai hawei \dH =g hw] dẹp bỏ bụi cây.
- nao drah apuh _n< \dH ap~H đi phát rừng làm rẫy.
« Back to Glossary Index