draow _\d+| [Cam M]

 /d̪rɔ:/

1. (đg.) xối = rincer àgrande eau.
  • draow aia pahacih rup _\d<| a`% F%hc{H r~P xối nước cho sạch mình.
2. (d.) đó (một loại bẫy) = nasse à goulet.
  • buh draow mâk ikan b~H _\d<| mK ikN đặt cái đó để bắt cá.
3. (d.) ché lớn = grande jarre.
4. (t.) vun, tràn đầy = rempli à deborder.
  • brah bak mbaow draow \bH bK _O<w _\d<| gạo đầy ắp.
« Back to Glossary Index

Wak Kommen