drei \d] [Cam M]

 /d̪reɪ/

1. (đ.) mình = soi. 
  • daok sa drei _d<K s% \d] ngồi một mình = être assis tout seul.
  • grep drei \g@P \d] mọi người = tout le monde.
  • lakau drei lk~@ \d] xin phép; cáo từ = prendre congé.
  • wer drei w@R \d] lơ đãng = être distrait.
  • jhak di drei JK d} \d] có kinh = avoir ses règles.
  • alin drei al{N \d] thay quần áo = se changer.
  • hanjuel drei hW&@L \d] đi đái = aller uriner.
  • khaol drei nao main _A<L \d] _n< mi{N chúng mình đi chơi.
  • ayut nao maik, drei daok ay~T _n< =mK, \d] _d<K bạn đi đi, mình ở lại.
2. (d.) con = (catégoriel).
  • sa drei kabaw s% \d] kb| một con trâu = un buffle.
  • dua drei ikan d&% \d] ikN hai con cá = deux poissons.
  • klau drei manuk k*~@ \d] mn~K ba con gà = trois poules.
3. (d.) drei pajan \d] pjN [Bkt.] thân mình.
  • oh thau ka drei pajan tra o oH E~@ k% \d] pjN \t% o% không biết gì đến thân xác mình nữa.
« Back to Glossary Index

Wak Kommen