/d̪rʌn/
1. (t.) | sượng = rebelle à la cuisson. |
- habei dren hb] \d@N khoai hà.
2. (t.) | tê = enkylosé, engourdi. |
- dren mbeng takai \d@N O$ t=k chân bị tê.
3. (d.) | sùng = annilide. |
- dren tanâh \d@N tnH con sùng đất.
- dren daok dalam kayau baok \d@N _d<K dl’ ky~@ _b<K con sùng ở trong gỗ mục.