drep \d@P [Cam M]

 /d̪rʌp/

1. (d.) của cải = biens.
  • drep kau ba mai ka kau \d@P k~@ b% =m k% k~@ của cải của ta thì mang lại cho ta.
  • drep aer \d@P a@R của cải.
  • drep aer mâng mukkei \d@P a@R m/ m~Kk] của cải từ thời cha ông.
  • drep alin \d@P al{N tặng phẩm.
2. (d.) drep hiai \d@P =h` [Bkt.] di vật, di sản.
  • drep hiai amaik amâ caik wek \d@P =h` amK am% =cK w@K di vật mẹ cha để lại.
« Back to Glossary Index

Wak Kommen