/d̪ro:k/
1. (đg.) | xóc = s’enfoncer (clou). |
- ndik radéh drok rup Q{K r_d@H _\dH r~P đi xe xóc mình.
2. (đg.) | drok _\dK [Bkt.] đâm lên; nhói. |
- gai tapeng drok =g tp$ _\dK bị cây cọc nhọn đâm.
- pandik drok dalam tada pQ{K _\dK dl’ td% đau nhói trong ngực.